SUZUKI CIAZ
GIÁ: 529.000.000 VNĐ
SỰ LỰA CHỌN THÔNG MINH
Suzuki Ciaz Mới – Mẫu sedan đẳng cấp là sự kết hợp hoàn hảo tinh hoa của sự đẳng cấp và sang trọng. Ciaz Mới với sự đổi mới từ cốt lõi, thanh lịch ở vẻ ngoài, rộng rãi ở bên trong. Không chỉ là một chiếc ô tô, Ciaz Mới đích thực là mẫu sedan thuần chất đẳng cấp, truyền cảm hứng thay đổi bằng việc tạo nên những trải nghiệm khó quên.
Vượt lên trên các chuẩn mực thông thường của phân khúc sedan hạng B, Suzuki Ciaz Mới là sự lựa chọn thông minh,
đem lại những trải nghiệm cao cấp xứng tầm.
Viền lưới tản nhiệt trước mạ chrome Viền cửa sổ và tay nắm cửa mạ chrome Viền cốp sau mạ chrome Mâm xe hợp kim 16 inch
KÍCH THƯỚC | |||
Chiều dài x Rộng x Cao tổng thể | mm | 4.490 x 1.730 x 1.475 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.650 | |
Chiều rộng cơ sở | Trước | mm | 1.495 |
Sau | mm | 1.505 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 5,4 | |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu | mm | 160 |
TẢI TRỌNG | |||
Số chỗ ngồi | người | 5 | |
Tải trọng khoang hành lý | lít | 495 | |
Dung tích bình xăng | lít | 42 |
ĐỘNG CƠ | |||
Kiểu động cơ | K14B | ||
Số xi-lanh | 4 | ||
Số van | 16 | ||
Dung tích động cơ | cm3 | 1.373 | |
Đường kính xi-lanh x Khoảng chạy piston | mm | 73,0 x 82,0 | |
Tỷ số nén | 11 | ||
Công suất cực đại | kW/rpm | 68(91Hp)/6.000 | |
Mô men xoắn cực đại | Nm/rpm | 130/4.000 | |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm |
HỆ TRUYỀN ĐỘNG |
||
Kiểu hộp số |
4AT |
|
Tỷ số truyền |
Số 1 |
2,875 |
Số 2 |
1,568 |
|
Số 3 |
1,000 |
|
Số 4 |
0,697 |
|
Số lùi |
2,300 |
|
Tỷ số truyền cuối |
4,375 |
KHUNG GẦM |
|||
Bánh lái |
Cơ cấu bánh răng – thanh răng |
||
Phanh |
Trước |
mm |
Đĩa thông gió |
Sau |
mm |
Tang trống |
|
Hệ thống treo |
Trước |
mm |
MacPherson với lò xo cuộn |
Sau |
mm |
Thanh xoắn với lò xo cuộn |
|
Mâm xe |
195/55R16 |
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng không tải |
kg |
1.020 |
Trọng lượng toàn tải |
kg |
1.485 |
Tiêu thụ nhiên liệu (ngoài đô thị/ hỗn hợp/ đô thị) |
Lít/100km |
4,72/ 5,79/7,65 |
GHẾ |
|
Ghế trước |
Gối tựa đầu x 2 |
Điều chỉnh độ cao (ghế lái) |
|
Túi đựng đồ sau ghế x 2 |
|
Ghế sau |
Gối tựa đầu x2 |
Chất liệu ghế |
Da cao cấp |
Bệ tỳ tay |
Trước và sau |
KHOANG HÀNH LÝ |
|
Đèn khoang hành lý |
Có |
Thanh trang trí cốp sau |
Có |
AN TOÀN – AN NINH – THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG |
|
Túi khí SRS phía trước |
2 túi khí |
Dây đai an toàn |
Ghế trước: dây đai 3 điểm với chức năng căng đai và hạn chế lực căng, điều chỉnh độ cao. |
Ghế sau: dây đai 3 điểm x 2 + dây đai 2 điểm x 1 |
|
Có |
|
Khoá cửa sau trẻ em |
Có |
Thanh gia cố bên hông xe |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Đèn báo dừng trên cao |
Có |
Mã hóa động cơ |
Có |
Hệ thống chống trộm |
Có |
Điều khiển bằng giọng nói |
Có |
Cảnh báo chệch làn đường (ADAS) |
Có |
Cảnh báo khoảng cách với xe phía trước |
Có |
Camera hành trình trước sau tích hợp hỗ trợ lùi |
Có |
Dẫn đường tích hợp cảnh báo giao thông |
Có |
Kết nối Wifi/4G giải trí mọi lúc mọi nơi |
Có |