SUZUKI XL7
GIÁ: 589.900.000 VNĐ
NGOẠI HÌNH MẠNH MẼ
Từ cản trước gồ ghề đến đèn pha LED và lưới tản nhiệt mạ crôm đều tạo nên điểm nhấn. Không gì ngăn cản bạn làm điều mình muốn!
SỐNG MẠNH MẼ
Kiểu dáng thể thao cùng những đường gân bảo vệ, Suzuki XL7 mang đến sự tự tin và niềm vui khi lái xe. Thanh giá nóc và 7 chỗ ngồi linh hoạt đảm bảo cho mọi kế hoạch yêu thích. Mạnh mẽ và táo bạo không chỉ là một phong cách. Đó là cuộc sống của bạn!
MÀU XE
Màu Cam
Màu Khaki
Màu Đỏ Rượu
Màu Xám
Màu Trắng
Màu Đen
NỘI THẤT THOẢI MÁI
CẢM NHẬN SỰ PHẤN KHÍCH
Thiết kế nội thất phong cách thể thao cùng với các vật liệu họa tiết sợi carbon. Mỗi chi tiết của Suzuki XL7 đều mang đến sự hứng khởi tự tin khi lái xe.
TAY LÁI HÌNH CHỮ D CÓ THỂ ĐIỀU CHỈNH ĐỘ NGHIÊNG
Tay lái hình chữ D tăng chỗ để chân và giúp việc ra vào ghế lái dễ dàng hơn. Tay lái dày hơn một chút để cầm và lái dễ hơn. Tay lái có thể điều chỉnh gật gù trong phạm vi 40mm để phù hợp với thể hình của người lái.
CỤM ĐỒNG HỒ TỐC ĐỘ
Màn hình 4.2 inch full-colour TFT LCD (Màn hình tinh thể lỏng) cung cấp thông tin hữu ích như trạng thái cửa, lực lái G, mức tiêu thụ nhiên liệu, công suất động cơ và mô-men xoắn, v.v.
ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
Điều hòa tự động phía trước có thể duy trì nhiệt độ cố định bên trong khoang nội thất.
HỆ THỐNG ÂM THANH
Hệ thống âm thanh được trang bị màn hình cảm ứng 10 inch hoạt động tương thích với Apple CarPlay và Android Auto. Kết nối USB, AUX, hoặc Bluetooth. Tích hợp camera lùi được đặt ở vị trí cao giúp mở rộng tầm quan sát. Gọi điện và truyền âm thanh rảnh tay thông qua Bluetooth.
THOẢI MÁI Ở TẤT CẢ VỊ TRÍ GHẾ NGỒI
Suzuki XL7 được trang bị đầy đủ để làm hài lòng bạn. Các trang bị tiện nghi giúp mọi hành khách thoải mái, dễ chịu ngay cả trong những chuyến hành trình dài.
KHÔNG GIAN RỘNG RÃI THOẢI MÁI
Thoải mái sắp xếp mọi thứ ở phía sau và bắt đầu hành trình. Chỉ cần gập các chỗ ngồi khi cần thêm không gian chứa hành lý. Suzuki XL7 đồng hành cùng cuộc sống năng động của bạn!
SUV ĐA DỤNG
Không gian 7 chỗ ngồi rộng rãi thoải mái ngay cả ở hàng ghế thứ 3. Khả năng gập các hàng ghế linh hoạt đáp ứng mọi yêu cầu vận chuyển và du lịch của bạn.
KHÔNG GIAN HÀNH LÝ RỘNG RÃI
Sức chứa lên đến 199 lít hàng hóa và thiết bị trong khoang hành lý ngay cả khi có khách ngồi ở hàng ghế thứ 3. Cửa mở lớn, không gian hợp lý giúp chuyên chở dễ dàng và linh hoạt tối đa.
Chiều dài tổng thể | mm | 4.450 | |
Chiều rộng tổng thể | mm | 1.775 | |
Chiều cao tổng thể | mm | 1.710 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.740 | |
Khoảng cách bánh xe | Trước | mm | 1.515 |
Sau | mm | 1.530 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 5,2 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 200 | |
Số chỗ ngồi | người | 7 | |
Dung tích bình xăng | lít | 45 | |
Dung tích khoang hành lý | Tối đa | lít | 803 |
Khi gập hàng ghế thứ 3 (phương pháp VDA) - tấm lót khoang hành lý hạ xuống dưới | lít | 550 | |
Khi gập hàng ghế thứ 3 (phương pháp VDA) - sử dụng tấm lót khoang hành lý | lít | 153 | |
Trọng lượng không tải | kg | 1.175 | |
Trọng lượng toàn tải | kg | 1.730 |
Kiểu động cơ | K15B | ||
Số xy lanh | 4 | ||
Số van | 16 | ||
Dung tích động cơ | cm3 | 1.462 | |
Đường kính xy lanh x khoảng chạy pit tông | mm | 74,0 x 85,0 | |
Tỷ số nén | 10,5 | ||
Công suất tối đa | Hp/rpm | 103/6.000 | |
Mô men xoắn tối đa | Nm/rpm | 138/4.400 | |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm | ||
Kiểu hộp số | 4AT | ||
Tỉ số truyền | Số 1 | 2,875 | |
Số 2 | 1,568 | ||
Số 3 | 1,000 | ||
Số 4 | 0,697 | ||
Số lùi | 2,300 | ||
Tỷ số truyền cuối | 4,375 |
Lưới tản nhiệt trước | Chrome | Có |
Ốp viền cốp | Có | |
Tay nắm cửa | Chrome | Có |
Mở cốp | Bằng tay nắm cửa | Có |
Vòm bánh xe mở rộng | Có | |
Thanh giá nóc | Có |
Đèn pha | LED | Có |
Cụm đèn hậu | LED với đèn chỉ dẫn | Có |
Đèn sương mù trước | Có | |
Đèn chạy ban ngày | Có | |
Gạt mưa | Trước: 2 tốc độ (nhanh , chậm) + gián đoạn + rửa kính | Có |
Sau: 1 tốc độ + rửa kính | Có | |
Gương chiếu hậu phía ngoài | Chỉnh điện+Gập điện+Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Vô lăng 3 chấu | Bọc da | Có |
Nút điều chỉnh âm thanh | Có | |
Chỉnh gật gù | Có | |
Tay lái trợ lực điện | Có | |
Màn hình hiển thị thông tin | Đồng hồ + Nhiệt độ bên ngoài + Mức tiêu hao nhiên liệu (tức thời/trung bình)+Phạm vi lái | Có |
Báo tắt đèn và chìa khóa | Có | |
Nhắc cài dây an toàn ghế lái / phụ | Đèn & báo động | Có |
Báo cửa đóng hờ | Có | |
Báo sắp hết nhiên liệu | Có |
Bánh lái | Cơ cấu thanh răng, bánh răng | ||
Phanh | Trước | Đĩa thông gió | |
Sau | Tang trống | ||
Hệ thống treo | Trước | MacPherson với lò xo cuộn | |
Sau | Thanh xoắn với lò xo cuộn | ||
Kiểu lốp | 195/60R16 |
Cửa kính chỉnh điện | Trước & Sau | Có |
Khóa cửa trung tâm | Nút điều khiển bên ghế lái | Có |
Khóa cửa từ xa | Tích hợp đèn báo | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có | |
Điều hòa không khí | Phía trước | Tự động |
Phía sau | Chỉnh cơ | |
Chế độ sưởi | Có | |
Lọc không khí | Có | |
Âm thanh | Loa trước / sau x 2 | Có |
Loa Tweeter trước | Có | |
Màn hình cảm ứng 10" + Bluetooth®, Apple CarPlay, Android Auto | Có | |
Camera lùi | Có |
Đèn cabin | Đèn phía trước / trung tâm(3 vị trí) | Có |
Tấm che nắng | Phía ghế lái và ghế phụ | Có |
Với gương (phía ghế phụ) | Có | |
Hộc đựng ly | Trước x 2 | Có |
Hộc làm mát | Có | |
Cổng sạc 12V | Hộc đựng đồ trung tâm x 1 | Có |
Hàng ghế thứ 2 x 1 | Có | |
Hàng ghế thứ 3 x 1 | Có | |
Bệ tỳ tay trung tâm | Trước (trên hộc đựng đồ trung tâm với chức năng trượt) | Có |
Hàng ghế thứ 2 (trung tâm) | Có | |
Tay nắm cửa phía trong | Mạ crôm | Có |
Ghế trước | Điều chỉnh độ cao ghế (phía ghế lái) | Có |
Chức năng trượt và ngả (cả hai phía) | Có | |
Gối tựa đầu x 2 (loại rời) | Có | |
Túi đựng đồ sau ghế (phía ghế lái) | Có | |
Túi đựng đồ sau ghế (phía ghế phụ) | Có | |
Hàng ghế thứ 2 | Gối tựa đầu x 2 (loại rời) | Có |
Chức năng trượt và ngả | Có | |
Gập 60:40 | Có | |
Hàng ghế thứ 3 | Gối tựa đầu x 2 (loại rời) | Có |
Gập 50:50 | Có | |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Có |
Da | Tuỳ chọn |
Túi khí SRS phía trước | Có | ||
Dây đai an toàn | Trước: 3 điểm chức năng căng đai và hạn chế lực căng | Có | |
Hàng ghế thứ 2: dây đai 3 điểm x 2, dây đai 2 điểm ghế giữa |
Có | ||
Hàng ghế thứ 3: dây đai 3 điểm x 2 | Có | ||
Khóa kết nối trẻ em ISOFIX | x2 | Có | |
Dây ràng ghế trẻ em | x2 | Có | |
Khóa an toàn trẻ em | Có | ||
Thanh gia cố bên hông xe | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử (ABS & EBD) | Có | ||
Hỗ trợ lực phanh (BA) | Có | ||
Kiểm soát lực kéo (Traction Control) | Có | ||
Cân bằng điện tử (ESP) | Có | ||
Khởi hành ngang dốc (HHC) | Có | ||
Cảm biến lùi | 2 điểm | ||
Hệ thống chống trộm | Có | ||
Tiêu hao nhiên liệu | Kết hợp | lít/100 Km | 6,39 |
Đô thị | lít/100 Km | 7,99 | |
Ngoài đô thị | lít/100 Km | 5,47 |
Đang được update……